Sunday, February 9, 2014

Things in your home

You are here to learn how to name things in your home.

1. Kitchenware.Dụng cụ nhà bếp:

- Pan: Chảo
- Spoon: Thìa, mui.
- Chopstick: Đũa
- Pot: Nồi
- Kettle: Ấm đun nước
- Electric Kettle: Ấm đun nước bằng điện
- Bowl: Bát for the North and Chén for the Southa
- Gas burner: Bếp ga
- Stove: Lò (burned by woods)
- Basket: Rỗ, Rá
- Chopboard: Thớt
- Knife: Dao
- Scissors: Kéo
- Oven: Lò vi nướng
- Microwave: Lò vi sóng

2. In the living room: Trong phòng khách.

- Chair: Ghế
- Table: Bàn
- Armchair: Ghế bành
- Sofa: Tràng kỹ.
- Television: Tivi
- Fan: Quạt
- Refridgerator: Tủ lạnh
- Clock: Đồng hồ treo tường.
 - Air-conditioner: Điều hòa nhiệt độ
- Remote Control: Điều khiển
- Telephone: Điện thoại
- Cellphone: Điện thoại di động

3. In the bed room: Trong phòng ngủ.


- Bedroom: Phòng ngủ
- Bed: Giường
- Pillow: Gối
- Blanket: Chăn or mền
- lamp: Đèn ngủ
- Closet: Tủ quần áo
- Heater: Máy sưởi

4. Other places:


- Restroom: Nhà vệ sinh
- Water Closet: Bệ xí
- Bathroom: Phòng tắm
- Sink: Bệ rửa mặt
- Faucet or Tap: vòi nước
- Shower: Vòi tắm hoa sen.
- Hanger: Móc treo quần áo
- Washing Machine: Máy giặt
- Water Heater: Bình nước nóng.



No comments:

Post a Comment